Những quy định về khấu trừ thuế GTGT các doanh nghiệp đã biết?
Tháng tư 18, 2025 | Doanh nghiệpKhấu trừ thuế GTGT là quyền lợi quan trọng giúp doanh nghiệp giảm số thuế phải nộp. Tuy nhiên, không phải hóa đơn nào cũng được khấu trừ, và không phải ai cũng nắm rõ cách tính hay thời hạn kê khai đúng quy định. Hãy cùng BEE PRO tìm hiểu chi tiết về quy trình và những lưu ý quan trọng trong bài viết dưới đây!

Xem thêm:
- Báo cáo thống kê nộp cho Tổng cục Thống kê doanh nghiệp cần biết những gì?
- So sánh Nghị định 70/2025/NĐ-CP và Nghị định 123/2020/NĐ-CP về hóa đơn điện tử
- Khi nào được hoàn thuế TNCN? Cách hoàn thuế online và lưu ý cần biết
Khấu trừ thuế GTGT là gì?
Trong quá trình sản xuất, kinh doanh, doanh nghiệp thường phát sinh các khoản chi phí đầu vào có kèm theo thuế GTGT. Cơ chế khấu trừ thuế GTGT cho phép doanh nghiệp được trừ phần thuế GTGT đầu vào hợp lệ khỏi thuế đầu ra phải nộp, nhằm tránh tình trạng đánh thuế trùng lặp và giúp tối ưu nghĩa vụ thuế.
Nói một cách dễ hiểu, nếu doanh nghiệp có số thuế GTGT đầu ra (thu từ khách hàng) là 20 triệu đồng và số thuế GTGT đầu vào (đã trả cho nhà cung cấp) là 12 triệu đồng, thì phần thuế phải nộp cho Nhà nước chỉ còn lại 8 triệu đồng tức là phần chênh lệch sau khi khấu trừ.
Ví dụ:
- Doanh nghiệp A mua nguyên vật liệu hết 10 triệu đồng, trong đó thuế GTGT là 1 triệu đồng (đầu vào).
- Sau đó, A bán sản phẩm với giá 20 triệu đồng, thuế GTGT là 2 triệu đồng (đầu ra).
- Khi kê khai thuế, A được khấu trừ 1 triệu đồng thuế đầu vào, và chỉ phải nộp 1 triệu đồng thuế GTGT còn lại (2 triệu – 1 triệu).

Điều kiện để được khấu trừ thuế GTGT
Được khấu trừ thuế GTGT là một quyền lợi quan trọng đối với doanh nghiệp trong quá trình sản xuất – kinh doanh. Tuy nhiên, không phải mọi khoản chi có thuế GTGT đều được khấu trừ. Để được khấu trừ thuế này, doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Có hóa đơn hợp pháp, hợp lệ, hợp lý: hóa đơn GTGT phải do bên bán cung cấp đúng mẫu, có đầy đủ thông tin, không bị sai sót hay chỉnh sửa không đúng quy định.
- Chứng từ thanh toán qua ngân hàng: với hóa đơn từ 20 triệu đồng trở lên, doanh nghiệp bắt buộc phải thanh toán qua ngân hàng (trừ một số trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép).
- Hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh: chỉ những chi phí đầu vào phục vụ cho hoạt động tạo ra doanh thu chịu thuế mới được khấu trừ.
- Kê khai đúng thời hạn: thuế GTGT chỉ được khấu trừ nếu được kê khai trong thời gian quy định theo tháng hoặc quý (phần này sẽ được trình bày ở mục sau).
Việc nắm rõ và đảm bảo các điều kiện trên giúp doanh nghiệp tránh bị loại trừ chi phí, bị truy thu hoặc phạt do kê khai sai quy định.

Thời hạn kê khai và khấu trừ thuế GTGT
Nhiều doanh nghiệp gặp rắc rối vì kê khai trễ hoặc không đúng kỳ, dẫn đến mất quyền khấu trừ. Vì vậy, hiểu rõ thời hạn kê khai và khấu trừ thuế GTGT là điều hết sức cần thiết.
Thời hạn kê khai thuế GTGT:
- Doanh nghiệp kê khai theo tháng: chậm nhất là 20 ngày kể từ ngày kết thúc tháng.
- Doanh nghiệp kê khai theo quý: chậm nhất là 30 ngày kể từ ngày kết thúc quý.
Thời hạn khấu trừ thuế:
- Theo Điều 15 Thông tư 219/2013/TT-BTC, thuế GTGT đầu vào được kê khai, khấu trừ trong vòng 6 tháng kể từ tháng phát sinh hóa đơn.
- Nếu quá thời hạn này mà chưa kê khai thì doanh nghiệp không còn được quyền khấu trừ, trừ một số trường hợp đặc biệt có hướng dẫn cụ thể từ cơ quan thuế.
Hãy chủ động theo dõi và nộp tờ khai đúng hạn để không bỏ lỡ quyền lợi thuế chính đáng. Việc nắm rõ lịch trình kê khai là bước quan trọng trong quản lý tài chính – kế toán. Đặc biệt là đối với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn ổn định và phát triển.
Hồ sơ và thủ tục để khấu trừ thuế GTGT
Trong quá trình kê khai và khấu trừ thuế GTGT, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng thủ tục là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi thuế của doanh nghiệp. Nhiều trường hợp doanh nghiệp bị truy thu hoặc không được khấu trừ thuế đầu vào chỉ vì thiếu chứng từ hoặc kê khai không đúng thời điểm. Vậy cần chuẩn bị những gì và thực hiện ra sao?
Hồ sơ cần có để khấu trừ thuế GTGT
Doanh nghiệp cần lưu trữ và cung cấp đầy đủ các loại hồ sơ sau:
- Hóa đơn GTGT hợp pháp: là hóa đơn điện tử hoặc hóa đơn giấy do bên bán cung cấp, có đầy đủ thông tin theo quy định.
- Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt: áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên (trừ các trường hợp được thanh toán bằng tiền mặt theo quy định). Gồm có ủy nhiệm chi, sao kê ngân hàng, giấy báo nợ,…
- Tờ khai thuế GTGT hàng tháng/ quý: Doanh nghiệp cần kê khai đúng kỳ tính thuế.
- Hợp đồng kinh tế, biên bản giao nhận (nếu có): Làm rõ tính hợp pháp và tính thực tế của giao dịch.
Thủ tục thực hiện khấu trừ thuế GTGT
Thủ tục khấu trừ thuế được thực hiện đồng thời với quá trình kê khai thuế, cụ thể như sau:
Bước 1: Tập hợp hóa đơn GTGT đầu vào đủ điều kiện khấu trừ trong kỳ tính thuế.
Bước 2: Kê khai vào chỉ tiêu tương ứng trong Tờ khai thuế GTGT mẫu 01/GTGT.
Bước 3: Gửi tờ khai điện tử qua cổng thông tin của Tổng cục Thuế.
Bước 4: Lưu trữ chứng từ liên quan để phục vụ công tác kiểm tra, đối chiếu khi cần thiết.
Để được khấu trừ thuế GTGT một cách hợp pháp và hiệu quả, doanh nghiệp cần chủ động trong việc thu thập và lưu trữ chứng từ đầu vào. Đồng thời thực hiện kê khai đúng thủ tục, đúng thời gian quy định. Nếu chưa tự tin trong việc xử lý hồ sơ, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ kế toán từ các đơn vị uy tín như BEE PRO để được hỗ trợ chuyên sâu và tiết kiệm thời gian.

Cách xác định số thuế GTGT cần nộp
Việc tính thuế GTGT thực chất không phức tạp nếu doanh nghiệp hiểu đúng bản chất và áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là công thức phổ biến:
Công thức tính thuế GTGT phải nộp (phương pháp khấu trừ):
Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
Trong đó:
- Thuế GTGT đầu ra = Giá trị hàng hóa, dịch vụ bán ra x Thuế suất GTGT tương ứng (5%, 8%, 10%)
- Thuế GTGT đầu vào: Là tổng thuế GTGT trên hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Ví dụ:
Doanh nghiệp bán hàng hóa với tổng giá trị 220 triệu đồng (bao gồm VAT 10%). Thuế GTGT đầu ra = 220 triệu x 10% = 20 triệu.
Trong kỳ, doanh nghiệp mua nguyên vật liệu có tổng VAT là 12 triệu đồng.
Thuế GTGT phải nộp = 20 triệu – 12 triệu = 8 triệu đồng.
Việc nắm vững cách tính số thuế GTGT phải nộp giúp doanh nghiệp chủ động trong công tác kế toán, đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh những sai sót không đáng có. Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ kế toán chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Một số lưu ý khi thực hiện khấu trừ thuế GTGT
Ngoài việc hiểu rõ cách tính và điều kiện khấu trừ thuế GTGT, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau để tránh vi phạm:
- Kiểm tra hóa đơn đầu vào kỹ lưỡng, tránh dùng hóa đơn sai sót, hóa đơn bất hợp pháp.
- Không khấu trừ thuế cho hàng hóa và dịch vụ không phục vụ sản xuất kinh doanh, hàng mẫu, hàng biếu tặng…
- Lưu trữ chứng từ đầy đủ: hóa đơn, hợp đồng, chứng từ thanh toán phải được lưu trữ rõ ràng, phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra.
- Cập nhật quy định mới: chính sách thuế thường xuyên thay đổi, doanh nghiệp cần theo dõi các thông tư, nghị định mới nhất.
Cẩn trọng trong từng khâu từ tiếp nhận hóa đơn đến kê khai là cách tốt nhất để doanh nghiệp an tâm về mặt pháp lý và tối ưu hiệu quả thuế.
Kết luận
Khấu trừ thuế GTGT không chỉ là một quyền lợi, mà còn là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp giảm thiểu gánh nặng chi phí một cách hợp pháp. Nếu bạn là cá nhân hoặc doanh nghiệp đang gặp khó khăn trước những quy định phức tạp về thuế, hãy để BEE PRO có cơ hội đồng hành giải quyết khó khăn cùng bạn.
BEE PRO
Cảm ơn bạn đã xem bài viết này. Cập nhật các bài viết từ BEE PRO để biết thêm thông tin mới nhất về kế toán, thuế và các quy định chính sách cập nhật.
BEE PRO – Đồng hành tận tâm!